Mở đầu
Trong bối cảnh kinh tế số và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, thông tin trở thành một tài sản vô giá đối với tổ chức và cá nhân. Việc bảo mật thông tin không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật, mà còn là trách nhiệm pháp lý và đạo đức, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan. Pháp luật Việt Nam đã ghi nhận và cụ thể hóa trách nhiệm này trong nhiều văn bản khác nhau, từ luật đến nghị định, với những chế tài tương ứng.
Khái niệm và phạm vi bảo mật thông tin
Bảo mật thông tin được hiểu là việc các bên tham gia quan hệ pháp lý, kinh tế có nghĩa vụ giữ kín những dữ liệu, tài liệu, bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ hoặc thông tin cá nhân mà mình tiếp cận trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.
Các quy định tiêu biểu bao gồm:
Trường hợp một bên nhận được thông tin bí mật của bên kia khi giao kết hợp đồng thì phải bảo mật và không sử dụng vào mục đích riêng hoặc trái pháp luật.[1]
Tổ chức, cá nhân khi lưu trữ sổ kế toán bằng phương tiện điện tử phải bảo đảm an toàn, bảo mật và khả năng tra cứu trong thời hạn lưu trữ.[2]
Cơ quan thuế và công chức thuế phải giữ bí mật thông tin của người nộp thuế, tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế phải giữ bí mật thông tin người nộp thuế theo quy định của pháp luật.[3]
Doanh nghiệp nhượng quyền thương mại có trách nhiệm giữ bí mật về bí quyết kinh doanh kể cả sau khi hợp đồng chấm dứt.[4]
Người sử dụng lao động có thể thỏa thuận bằng văn bản với người lao động về bảo vệ bí mật kinh doanh, công nghệ và trách nhiệm bồi thường khi vi phạm.[5]
Quyền sở hữu công nghiệp đối với bí mật kinh doanh được xác lập khi thông tin được thu thập hợp pháp và được giữ bí mật.[6]
Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh bị cấm bao gồm: tiếp cận, thu thập trái phép thông tin bí mật, hoặc tiết lộ, sử dụng mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu thông tin đó.[7]
Vai trò của chế tài trong việc bảo vệ thông tin
Chế tài là công cụ pháp lý nhằm bảo đảm các quy định về bảo mật được thực thi. Tùy từng lĩnh vực, chế tài có thể được quy định trực tiếp trong luật hoặc trong nghị định xử phạt hành chính. Trong trường hợp hợp đồng không đề cập hoặc không có quy định pháp luật cụ thể, thì nguyên tắc chung là bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Một số chế tài đáng chú ý:
– Nghị định 35/2006/NĐ-CP (Điểm c Khoản 1 và Khoản 2 Điều 24): Bên nhượng quyền vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin (kể cả giai đoạn tiền hợp đồng) sẽ bị xử phạt hành chính, và nếu gây thiệt hại phải bồi thường.
– Luật Cạnh tranh (Điều 110): Xác định nguyên tắc xử lý vi phạm, hình thức xử lý và biện pháp khắc phục hậu quả liên quan đến hành vi vi phạm cạnh tranh.
– Nghị định 105/2013 (Điều 30): Xử phạt các hành vi vi phạm quy định về bảo mật
Kết luận
Bảo mật thông tin không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân và doanh nghiệp, mà còn góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, lành mạnh. Trong thời đại số, việc tuân thủ quy định pháp luật về an toàn và bảo mật thông tin là yêu cầu bắt buộc, gắn liền với uy tín và sự phát triển bền vững của mỗi tổ chức. Do đó, doanh nghiệp và người lao động cần chủ động thiết lập cơ chế bảo mật, ký kết thỏa thuận rõ ràng và thường xuyên cập nhật quy định pháp luật để phòng tránh rủi ro pháp lý.
—
(8-3-2024)
Tham khảo các trang điện tử:
[1] Điều 387 Bộ Luật dân sự 2015
[2] Điều 26 Luật kế toán 2015
[3] Điều 99 Luật quản lý thuế 2019
[4] Điều 289 Luật thương mại 2005
[5] Điều 21 Luật lao động 2019
[6] Điều 6 Luật sở hữu trí tuệ 2005
[7] Điều 45 Luật cạnh tranh 2018