Thông tin cá nhân của người tiêu dùng

DỮ LIỆU CÁ NHÂN DƯỚI GÓC NHÌN TÀI SẢN

Pháp luật Việt Nam đang chứng kiến một sự thay đổi nền tảng trong cách tiếp cận dữ liệu cá nhân, chuyển từ góc nhìn bảo vệ quyền nhân thân đơn thuần sang công nhận đây là một loại tài sản số có giá trị kép. Sự chuyển mình này được đánh dấu rõ nét bởi Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, sẽ có hiệu lực từ năm 2026.

(Sự chuyển mình trong góc nhìn pháp luật Việt Nam)

1. Khái niệm và quá trình phát triển trong pháp luật Việt Nam

Thông tin cá nhân là các thông tin góp phần định danh một cá nhân cụ thể, bao gồm tên, tuổi, địa chỉ nhà riêng, số điện thoại, thông tin y tế, số tài khoản, thông tin về các giao dịch thanh toán cá nhân và những thông tin khác mà cá nhân mong muốn giữ bí mật. Thông tin cá nhân trong Nghị định này không bao gồm thông tin liên hệ công việc và những thông tin mà cá nhân đã tự công bố trên các phương tiện truyền thông.[1]

Dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm.[2]

Thông tin cá nhân của người tiêu dùng là thông tin gắn với việc xác định danh tính của một người tiêu dùng cụ thể, bao gồm tên, tuổi, địa chỉ, số điện thoại, số giấy tờ tùy thân, tình trạng sức khỏe, đời sống riêng tư và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.[3]

Bí mật cá nhân của người tiêu dùng là thông tin liên quan đến cá nhân người tiêu dùng đã được người tiêu dùng hoặc tổ chức, cá nhân có liên quan khác áp dụng các biện pháp bảo mật mà nếu tiết lộ hoặc sử dụng thông tin này không có sự chấp thuận của họ sẽ gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe, tính mạng, tài sản hoặc các thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần khác với người tiêu dùng.[4]

Trước năm 2025, thông tin cá nhân được nhìn nhận chủ yếu như quyền nhân thân, quyền riêng tư. Từ 2026, Luật số 91/2025/QH15 chính thức thừa nhận dữ liệu cá nhân vừa là quyền nhân thân, vừa là một dạng tài sản dữ liệu có thể quản lý, khai thác theo pháp luật.

2. Nâng tầm dữ liệu cá nhân thành tài sản dữ liệu

Dữ liệu cá nhân là dữ liệu số hoặc thông tin dưới dạng khác xác định hoặc giúp xác định một con người cụ thể, bao gồm: dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Dữ liệu cá nhân sau khi khử nhận dạng không còn là dữ liệu cá nhân.[5]

Phát triển dữ liệu số trong hoạt động công nghiệp công nghệ số trở thành tài nguyên, tư liệu sản xuất quan trọng.[6] Lần đầu tiên “dữ liệu số” được coi là một dạng tài sản có giá trị trong nền kinh tế. Công nhận dữ liệu cá nhân là đối tượng được bảo vệ, có thể xử lý, chuyển giao, khử nhận dạng, đồng nghĩa với việc nó có giá trị pháp lý và kinh tế.

Thông tin cá nhân chính thức được coi là nguồn lực cho phát triển kinh tế số. Dữ liệu số được xem là tư liệu sản xuất quan trọng trong nền kinh tế. Nhà nước thừa nhận dữ liệu cá nhân có giá trị giao dịch kinh tế, nhưng đặt trong một khuôn khổ pháp luật chặt chẽ.

3. Cơ chế bảo vệ và xử lý vi phạm

Khi dữ liệu cá nhân được công nhận là một loại tài sản vô hình đặc biệt, pháp luật cũng thiết lập các cơ chế xử lý mạnh mẽ hơn khi tài sản này bị xâm phạm.

3.1. Xử lý hành chính

Do dữ liệu cá nhân được coi là tài sản kinh tế, pháp luật thiết lập khuôn khổ bảo vệ, kiểm soát khai thác và xử lý vi phạm. Thông tin cá nhân như một loại tài sản kinh tế (tài sản vô hình), do vậy, cần bảo vệ quyền kiểm soát, quyền khai thác, hạn chế mua bán trái phép.

Nghĩa là dữ liệu (trong đó có dữ liệu cá nhân) được coi là tư liệu sản xuất, có giá trị kinh tế, nhưng việc khai thác phải tuân thủ cơ chế pháp luật chuyên ngành. Đặt ra khuôn khổ sử dụng hợp pháp, cấm mua bán trái phép, cho phép xử lý dữ liệu có đồng ý và trong phạm vi cho phép.

Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau: Truy nhập, sử dụng, tiết lộ, làm gián đoạn, sửa đổi, phá hoại trái phép thông tin, hệ thống thông tin;[7] buộc gỡ bỏ, hủy bỏ thông tin cá nhân đã công bố trái luật.

Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây: Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý trước của chủ thể thông tin;[8]

Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với một trong các hành vi vi phạm sau đây: Không tiếp nhận hoặc không giải quyết phản ánh, yêu cầu, khiếu nại của người tiêu dùng liên quan đến việc thông tin bị thu thập trái phép, sử dụng sai mục đích, phạm vi đã thông báo; [9]


3.2. Trách nhiệm dân sự

Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015: thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm gồm chi phí khắc phục, thu nhập thực tế bị mất, bồi thường tổn thất tinh thần (mức tối đa 10 lần lương cơ sở).

Ngoài mức tối đa 10 lần lương cơ sở, người bị xâm hại còn có quyền yêu cầu bồi thường chi phí khắc phục, ngăn chặn thiệt hại (dịch vụ công nghệ, luật sư, truyền thông). Đồng thời, có thể yêu cầu bồi thường cả phần thu nhập hoặc lợi ích bị mất, giảm sút.

Chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại khi dữ liệu bị xâm phạm.[10] Mức bồi thường không bị giới hạn, mà áp dụng theo cơ chế chung của BLDS, đồng thời bổ sung cơ chế đặc thù tùy theo tính chất dữ liệu và hậu quả.

Cá nhân được quyền khởi kiện và yêu cầu bồi thường không chỉ tổn thất tinh thần, mà cả thiệt hại kinh tế trực tiếp và gián tiếp (ví dụ: mất giá trị thị trường của dữ liệu, chi phí phòng chống rò rỉ, tổn thất trong kinh doanh).

Thông tin cá nhân vốn là tài sản vô hình đặc biệt, khi bị xâm hại thì thiệt hại chủ yếu cũng mang tính vô hình (mất quyền riêng tư, tổn thất tinh thần, giảm uy tín…). Nhưng để yêu cầu bồi thường dân sự, tòa án thường đòi hỏi bằng chứng về thiệt hại hữu hình (số tiền, chi phí, thu nhập mất đi).

4. Ý nghĩa và xu hướng hội nhập

Việt Nam đang tiến gần chuẩn mực quốc tế khi thừa nhận dữ liệu cá nhân là tài sản, coi quyền đồng ý là trung tâm, cấm mua bán trái phép nhưng cho phép xử lý/khai thác có kiểm soát.

Chính sách hướng đến cân bằng: một mặt khuyến khích khai thác dữ liệu cho phát triển kinh tế, mặt khác tăng cường bảo vệ quyền riêng tư để củng cố niềm tin xã hội và nhà đầu tư.

5. Kết luận

Thông tin cá nhân từ chỗ chỉ gắn với quyền nhân thân, nay được mở rộng thành dữ liệu cá nhân có giá trị kép: nhân thân – kinh tế (trở thành một loại tài sản số). Đây là một xu thế tất yếu trong kỷ nguyên số, phù hợp với dòng chảy pháp lý và kinh tế toàn cầu. Việc thừa nhận dữ liệu là một dạng tài sản vừa bảo vệ quyền con người, vừa tạo nền tảng pháp lý cho phát triển công nghiệp công nghệ số và kinh tế số tại Việt Nam./.

(18-9-2025)


[1] Điều 3 khoản 13 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về Thương mại điện tử

[2] Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP

[3] Điều 3 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023

[4] Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP

[5] Điều 2 khoản 1 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025

[6] Điều 4 Luật công nghiệp công nghệ số 2025

[7] Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP,

[8] Khoản 4 Điều 65 Nghị định 98/2020/NĐ-CP,

[9] Khoản 2 Điều 46 Nghị định 24/2025/NĐ-CP

[10] Điều 4 khoản 1 điểm g Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025

Để lại một bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *