Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã trở thành một động lực quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, đi kèm với những lợi ích không thể phủ nhận là thách thức trong việc quản lý thuế, đặc biệt là ngăn chặn hành vi chuyển giá nhằm mục đích trốn, tránh thuế. Để giải quyết vấn đề này, các quy định về quản lý giao dịch liên kết đã được ban hành và ngày càng hoàn thiện, đóng vai trò như một “hàng rào kỹ thuật” vừa để bảo vệ nguồn thu ngân sách, vừa kiến tạo một môi trường đầu tư công bằng, minh bạch. Bài viết này sẽ phân tích ý nghĩa, tác động, rủi ro và các giải pháp tuân thủ liên quan đến quy định về giao dịch liên kết dưới góc độ thuế quốc tế, đặc biệt đối với các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.
1. Ý nghĩa và vai trò đối với quản lý quốc tế
Nguyên tắc giá thị trường: Quy định buộc các bên có quan hệ liên kết (ví dụ: công ty mẹ – công ty con, các công ty cùng tập đoàn) phải xác định giá mua – bán, chi phí, lợi nhuận… theo điều kiện thị trường độc lập, không được điều chỉnh giá để chuyển lợi nhuận.
Phòng chống chuyển giá: Ngăn chặn hành vi doanh nghiệp FDI hay tập đoàn đa quốc gia dịch chuyển lợi nhuận từ nơi có thuế suất cao sang nơi có thuế suất thấp hoặc thiên đường thuế, gây thất thu cho ngân sách.
Bảo đảm công bằng thuế: Các doanh nghiệp trong và ngoài nước được áp dụng nguyên tắc công bằng, hạn chế lợi thế không hợp pháp từ việc cấu trúc giá chuyển nhượng.
Là công cụ để Việt Nam phối hợp với các nước khác thông qua Hiệp định tránh đánh thuế hai lần, chia sẻ thông tin thuế, xử lý tranh chấp.
Tạo nền tảng cho việc áp dụng các quy định mới như thuế tối thiểu toàn cầu 15% theo Nghị định 236/2025/NĐ-CP.
Quy định về giao dịch liên kết trong thuế quốc tế chính là “hàng rào kỹ thuật” để ngăn chuyển giá, bảo đảm nguồn thu, công bằng thuế, đồng thời giúp Việt Nam hội nhập với chuẩn mực quốc tế về chống BEPS và quản lý tập đoàn đa quốc gia.
2. Tác động của hàng rào kỹ thuật
Bảo đảm tính minh bạch: Doanh nghiệp FDI phải công khai hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết (Local file, Master file, CbC report). Điều này giúp khẳng định tính hợp pháp trong chiến lược kinh doanh.
Nâng cao uy tín quốc tế: Khi tuân thủ chuẩn mực OECD/BEPS, doanh nghiệp dễ dàng hợp tác với tập đoàn đa quốc gia, thuận lợi trong huy động vốn, liên doanh liên kết.
Cạnh tranh lành mạnh: Doanh nghiệp FDI tuân thủ đúng luật sẽ được bảo vệ trước tình trạng đối thủ cạnh tranh dùng thủ thuật “chuyển giá” để hạ giá bán.
Chi phí tuân thủ cao: FDI phải lập báo cáo giao dịch liên kết, lưu trữ hồ sơ định giá chuyển nhượng, thuê tư vấn thuế quốc tế… tốn kém đáng kể.
Hạn chế ưu đãi thuế: Quy định buộc tách riêng thu nhập từ bất động sản, dự án đầu tư… không được bù trừ lỗ, đồng thời gắn với thuế tối thiểu toàn cầu (15%), khiến một số ưu đãi trước đây mất tác dụng.
Gia tăng rủi ro thanh tra: Cơ quan thuế Việt Nam hiện ưu tiên thanh tra FDI có giao dịch liên kết phức tạp (mua bán nguyên vật liệu, dịch vụ quản lý tập đoàn, phí bản quyền…). Doanh nghiệp dễ bị ấn định thuế nếu không chứng minh được giá thị trường.
Bị hạn chế tự do cấu trúc vốn/lợi nhuận: Các khoản vay từ công ty mẹ, phí dịch vụ quản lý, phí bản quyền… đều bị kiểm soát chặt (ví dụ: khống chế lãi vay theo tỷ lệ EBITDA).
Chuyển hướng đầu tư: Thay vì tận dụng ưu đãi thuế đơn thuần, FDI sẽ chú trọng nhiều hơn đến yếu tố thị trường, lao động, hạ tầng, và sự ổn định pháp lý của Việt Nam.
Tóm lại, doanh nghiệp FDI vừa được “lọc” vừa bị “ép”:
Được lọc: ai minh bạch, hoạt động thực chất thì an toàn, cạnh tranh công bằng.
Bị ép: phải gánh thêm chi phí tuân thủ, ít dư địa “tối ưu thuế” như trước, đặc biệt dưới cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu.
3. Rủi ro
Bị ấn định thuế: Nếu không chứng minh được giao dịch liên kết tuân thủ nguyên tắc giá thị trường, cơ quan thuế có quyền ấn định giá tính thuế, doanh thu, chi phí.
Xử phạt vi phạm hành chính về thuế: Bao gồm phạt chậm nộp hồ sơ giao dịch liên kết, phạt khai sai, thiếu, không lập báo cáo.
Tranh chấp thuế quốc tế: Doanh nghiệp có nguy cơ chịu đánh thuế trùng nếu Việt Nam và nước đối tác điều chỉnh giá giao dịch khác nhau. Trường hợp này chỉ có thể giải quyết qua cơ chế hiệp định tránh đánh thuế hai lần.
Rủi ro bị thanh tra thường xuyên: Cơ quan thuế có xu hướng “soi kỹ” các doanh nghiệp FDI báo lỗ nhiều năm, biên lợi nhuận thấp bất thường, hoặc tập trung chi phí vào phí bản quyền, lãi vay, dịch vụ quản lý từ công ty mẹ.
Mất ưu đãi thuế: Các khoản thu nhập từ giao dịch liên kết có thể bị loại khỏi diện ưu đãi TNDN (ví dụ thu nhập từ chuyển nhượng BĐS, dự án đầu tư không được bù trừ lỗ).
Chi phí tuân thủ lớn: Bao gồm phí thuê tư vấn, lập hồ sơ giao dịch liên kết, đầu tư hệ thống kế toán để phân tích dữ liệu, đào tạo nhân sự.
Rủi ro danh tiếng: Bị báo chí hoặc cộng đồng “gắn mác chuyển giá”, ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu.
4. Hành động để hạn chế rủi ro
4.1. Nguyên tắc hành chính cơ bản
Nguyên tắc tuân thủ pháp luật: Mọi hoạt động phải căn cứ văn bản pháp luật hiện hành (ví dụ Nghị định 132/2020/NĐ-CP, Nghị định 236/2025/NĐ-CP về thuế tối thiểu toàn cầu).
Nguyên tắc công khai, minh bạch: Cung cấp thông tin đầy đủ, đúng hạn cho cơ quan quản lý; hạn chế việc bỏ sót hoặc cập nhật không kịp thời.
Nguyên tắc bình đẳng và hợp tác: Xem cơ quan thuế là đối tác kiểm soát chứ không chỉ là cơ quan xử phạt. Giao tiếp cởi mở, giải trình rõ ràng.
Nguyên tắc trách nhiệm giải trình: Doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ, dữ liệu chứng minh tính độc lập trong định giá, sẵn sàng giải trình khi bị yêu cầu.
4.2. Việc cần làm
Lập và nộp Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết (Local file, Master file, Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia – CbCR) đúng hạn theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP.
Đảm bảo các tờ khai thuế TNDN, VAT, TNCN… phù hợp với dữ liệu giao dịch liên kết.
Đào tạo nhân sự kế toán – thuế hiểu quy định giao dịch liên kết.
Thuê tư vấn pháp lý, tư vấn thuế quốc tế trong trường hợp phức tạp (tập đoàn đa quốc gia, mô hình chuỗi cung ứng xuyên biên giới)- thực hiện theo cơ chế ủy quyền.
Kết luận
Có thể thấy, quy định về quản lý giao dịch liên kết không chỉ là một công cụ pháp lý đơn thuần mà còn là một cơ chế vận hành phức tạp, mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp FDI. Một mặt, nó tạo ra một sân chơi bình đẳng, bảo vệ những doanh nghiệp làm ăn chân chính và nâng cao uy tín của môi trường đầu tư Việt Nam. Mặt khác, nó cũng đặt ra những gánh nặng về chi phí tuân thủ và rủi ro pháp lý nếu doanh nghiệp không chuẩn bị kỹ lưỡng.
Trong bối cảnh các chuẩn mực thuế quốc tế như BEPS và Thuế tối thiểu toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi, việc chủ động xây dựng một chiến lược tuân thủ vững chắc là yêu cầu tất yếu. Doanh nghiệp FDI không nên chỉ ở trong tâm thế “phản ứng khi bị kiểm tra”, mà cần chuyển sang trạng thái chủ động: minh bạch hóa hoạt động, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giải trình và xem cơ quan thuế như một đối tác để đối thoại và hợp tác. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững, củng cố vị thế và uy tín trên thị trường./.
Bảng viết tắt:
- DTA: Double Taxation Agreement (Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và các quốc gia đối tác)
https://luatvietnam.vn/hiep-dinh-t8.html
- FDI: Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)
- BEPS: Base Erosion and Profit Shifting (Dự án chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận bất hợp pháp, do OECD khởi xướng)
- OECD: Organisation for Economic Co-operation and Development (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế, đề xuất các chuẩn mực thuế quốc tế)
- GMT: Global Minimum Tax Thuế tối thiểu toàn cầu (áp dụng mức thuế tối thiểu 15% đối với các tập đoàn đa quốc gia)
- EBIT: Earnings Before Interest and Taxes (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế)
- EBITDA: Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao)
- CbCR: Country-by-Country Reporting (Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia).