MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Việt Nam đã và đang thu hút một lượng lớn chuyên gia, nhà đầu tư và người lao động nước ngoài đến làm việc và sinh sống. Sự gia tăng này đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý thuế, đặc biệt là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) xuyên biên giới.
Một trong những vấn nạn nổi cộm, gây ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách nhà nước, là tình trạng các cá nhân nước ngoài (đáp ứng đủ điều kiện là đối tượng cư trú thuế tại Việt Nam, có phát sinh thu nhập tại Việt Nam) nhưng lại lựa chọn khai và nộp thuế TNCN tại quốc gia của họ hoặc một quốc gia thứ ba.
Bài viết này tập trung phân tích cơ sở pháp lý, thực trạng và nguyên nhân dẫn đến việc thất thu thuế trong trườngo hợp cụ thể này, từ đó đưa ra các kiến nghị chính sách nhằm bịt kín lỗ hổng và đảm bảo công bằng thuế.
VẤN ĐỀ CHÍNH CẦN THẢO LUẬN
1. Cơ sở pháp lý về nghĩa vụ thuế của cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam
Theo quy định của Luật Thuế TNCN Việt Nam (cụ thể tại Điều 2 và được hướng dẫn chi tiết tại Thông tư 111/2013/TT-BTC), một cá nhân được xác định là đối tượng cư trú thuế tại Việt Nam nếu đáp ứng một trong hai điều kiện:
(1) Có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc 12 tháng liên tục.
(2) Có nơi ở thường trú tại Việt Nam (bao gồm việc đăng ký thường trú hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn).
Khi đã được xác định là đối tượng cư trú, cá nhân này (bất kể quốc tịch) có nghĩa vụ phải kê khai và nộp thuế TNCN tại Việt Nam trên toàn bộ thu nhập toàn cầu của mình (thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam).
Trường hợp cá nhân này đã nộp thuế tại nước ngoài cho phần thu nhập phát sinh ở nước ngoài, Việt Nam cho phép khấu trừ số thuế đã nộp đó. Tuy nhiên, theo Điều 7 Thông tư 111, số thuế được trừ không vượt quá số thuế phải nộp tính theo biểu thuế của Việt Nam cho phần thu nhập đó.
Về lý thuyết, nếu cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam, có thu nhập từ Việt Nam mà nộp thuế ở nước ngoài, pháp luật Việt Nam vẫn có quyền truy thu phần chênh lệch (nếu thuế suất Việt Nam cao hơn) hoặc yêu cầu họ thực hiện nghĩa vụ thuế tại Việt Nam trước (đặc biệt với thu nhập từ Việt Nam), sau đó họ tự làm thủ tục khấu trừ tại nước kia.
2. Thực trạng nghịch lý: “Quyền đánh thuế trên giấy” và thực tế thất thu
Mặc dù khung pháp lý đã quy định rõ ràng về “quyền đánh thuế toàn cầu” đối với cá nhân cư trú, thực tế công tác quản lý thuế đang đối mặt với một nghịch lý lớn, khiến quyền này gần như chỉ tồn tại trên giấy tờ và dẫn đến thất thu ngân sách nghiêm trọng.
Nguyên nhân cốt lõi của việc thất thu thuế từ nhóm đối tượng này bao gồm:
Một là, Việt Nam không có cơ chế kiểm soát thu nhập toàn cầu. Cơ quan thuế Việt Nam hiện không có hệ thống dữ liệu quốc tế đủ mạnh để truy vết thu nhập mà một cá nhân cư trú nhận được ở nước ngoài. Việt Nam chưa tham gia đầy đủ và sâu rộng vào Chuẩn mực Báo cáo Chung (CRS – Common Reporting Standard) của OECD- https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2025/04/consolidated-text-of-the-common-reporting-standard-2025_e478bc04/055664b1-en.pdf , một cơ chế cho phép tự động trao đổi thông tin tài khoản tài chính giữa các quốc gia. Do đó, cơ quan thuế không thể tự động nhận được báo cáo về tài khoản ngân hàng, cổ tức, hay lãi vay… mà cá nhân cư trú tại Việt Nam nhận được từ nước ngoài. Việc kê khai gần như hoàn toàn dựa vào “thiện chí” và tính tự giác của người nộp thuế.
Hai là, không có khả năng xác minh chứng từ nộp thuế nước ngoài. Khi cá nhân khai rằng họ đã nộp thuế ở nước ngoài để xin khấu trừ, họ phải cung cấp chứng từ. Tuy nhiên, cơ quan thuế Việt Nam thiếu cơ chế xác thực trực tuyến hoặc đối chiếu song phương hiệu quả để kiểm chứng tính hợp pháp, chính xác của các chứng từ này. Việc này dẫn đến tình trạng chấp nhận theo hồ sơ khai báo, tạo kẽ hở cho việc hợp thức hóa hoặc khai báo không trung thực.
Ba là, tình trạng cư trú linh hoạt. Nhiều chuyên gia, nhà đầu tư có thu nhập cao chủ động sắp xếp thời gian di chuyển (ví dụ: ở Việt Nam dưới 183 ngày) hoặc duy trì nơi ở ở nhiều quốc gia. Họ có thể lợi dụng các quy tắc phân xử trong Hiệp định tránh đánh thuế hai lần để lựa chọn khai cư trú tại quốc gia có mức thuế suất thấp hơn. Cơ quan thuế Việt Nam rất khó xác định và buộc họ phải nộp thuế toàn cầu nếu không có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế, xuất nhập cảnh và lao động.
Bốn là, cơ chế kiểm soát duy nhất (khấu trừ tại nguồn) bị vô hiệu hóa. Phương thức quản lý thuế TNCN hiệu quả nhất tại Việt Nam là khấu trừ tại nguồn, tức là tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam chi trả thu nhập phải khấu trừ thuế trước khi trả cho cá nhân.
Tuy nhiên, trong trường hợp cá nhân nước ngoài (cư trú tại Việt Nam, làm việc cho dự án tại Việt Nam) nhưng lại nhận lương do công ty mẹ ở nước ngoài hoặc một bên thứ ba ở nước ngoài chi trả trực tiếp vào tài khoản nước ngoài của họ, thì dòng tiền này hoàn toàn vô hình với hệ thống thuế Việt Nam. Doanh nghiệp tại Việt Nam (nơi cá nhân làm việc) không phải là bên chi trả, nên không thực hiện khấu trừ. Cơ quan thuế Việt Nam không có dữ liệu dòng tiền, không thể cưỡng chế, dẫn đến thất thu 100% khoản thuế đáng lẽ phải nộp.
KIẾN NGHỊ
Từ thực trạng trên, để chống thất thu thuế TNCN từ cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp:
(i)Khẩn trương tham gia và thực thi CRS: Đây là giải pháp căn cơ nhất. Việc tham gia trao đổi thông tin tài chính tự động với các quốc gia khác sẽ cung cấp cho cơ quan thuế dữ liệu quý giá về thu nhập và tài sản ở nước ngoài của các đối tượng cư trú tại Việt Nam, làm cơ sở cho việc truy thu và ấn định thuế.
(ii)Siết chặt quy định về khấu trừ tại nguồn: Cần sửa đổi quy định theo hướng: Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào tại Việt Nam (bao gồm cả văn phòng đại diện, nhà thầu, ban quản lý dự án…) có sử dụng lao động là cá nhân nước ngoài (bất kể cư trú hay không) đều phải có trách nhiệm khấu trừ hoặc kê khai thuế TNCN cho cá nhân đó, ngay cả khi việc chi trả lương được thực hiện bởi công ty mẹ ở nước ngoài.
(iii)Tăng cường phối hợp liên ngành: Cần có sự liên thông dữ liệu chặt chẽ giữa cơ quan Thuế – Quản lý Xuất nhập cảnh – Sở Lao động để giám sát chính xác số ngày có mặt, thời hạn hợp đồng lao động và giấy phép lao động, làm cơ sở vững chắc cho việc xác định tình trạng cư trú thuế.
(iv)Đầu tư công nghệ và phân tích dữ liệu lớn: Xây dựng hệ thống CNTT đủ mạnh để phân tích, đối chiếu dữ liệu, sàng lọc các trường hợp rủi ro cao (ví dụ: cá nhân ở Việt Nam gần 183 ngày, có giấy phép lao động nhưng không phát sinh thuế TNCN…) để tiến hành thanh tra, kiểm tra.
KẾT LUẬN
Việc Việt Nam chấp nhận các Hiệp định tránh đánh thuế hai lần là một thiệt hại có chủ đích để thu hút đầu tư và đảm bảo tính minh bạch. Tuy nhiên, việc để thất thu thuế từ các cá nhân nước ngoài (là đối tượng cư trú tại Việt Nam, có thu nhập từ Việt Nam) do các kẽ hở trong quản lý là một sự mất mát không đáng có, gây bất bình đẳng về nghĩa vụ thuế.
Pháp luật Việt Nam đã có cơ sở để thu thuế, nhưng quyền này chỉ có thể được thực thi khi chúng ta có đủ công cụ hành chính, dữ liệu quốc tế và quyết tâm chính trị để bịt các lỗ hổng thực tiễn, đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước một cách công bằng và hiệu quả./.